Oct 13, 2025

TIỄN ĐƯA DOÃN QUỐC SỸ (1923–2025) - Alex Thái


Hôm nay, khi chúng ta tiễn đưa Doãn Quốc Sỹ (1923–2025) — một con người mà cuộc đời đãtrải dài hơn một thế kỷ lịch sử Việt Nam, qua chiến tranh và hòa bình, qua những chế độ thay đổivà không ngừng tái định nghĩa ý nghĩa của sự thuộc về. Ông không chỉ là một tiếng nói của ViệtNam Cộng Hòa mà ông là một trí thức của Việt Nam và của đời, trong toàn bộ những giằng covà nghịch lý của nó.

Khi tưởng nhớ ông, tôi vẫn mãi bị ám ảnh bởi một câu nói:

“Đời chỉ là một canh bạc bịp mà người thua luôn luôn là đám dân hiền không tên không tuổi.”Câu nói ấy, bằng một sự thẳng thắn không khoan nhượng, đã phơi bày canh bạc nghiệt ngã củalịch sử, nơi mà những con người bình dị, vô danh, lặng lẽ lại luôn là những kẻ gánh chịu mất mátnặng nề nhất khi hệ thống sụp đổ, khi ý thức hệ thay nhau trỗi dậy rồi tan biến. Ông viết điều đókhông phải như một lời than thở tuyệt vọng, mà như một lời chứng, một lời nhắc nhở, và mộtthách thức cho những ai kế thừa câu chuyện của một đất nước từng bị chia đôi và vẫn phân cách.

Sinh tại Hà Đông năm 1923, Doãn Quốc Sỹ đã đi qua nhiều ngưỡng cửa của thời cuộc: từ cội nguồn ở đất Bắc, đến di cư, đến giảng đường Sài Gòn, đến nhà tù, rồi cuối cùng là nơi lưu vong. Ông là mộtnhà giáo, một tiểu thuyết gia, một nhà xuất bản. Ông đồng sáng lập Sáng Tạo cùng Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Nguyễn Sỹ Tế, Ngọc Dũng, Duy Thanh, Trần Thanh Hiệp — thúc đẩy tinh thần hiện đại trong văn học, nuôi dưỡng những tiếng nói có thể đã bị dập tắt.

Ông đã sống trọn trong những biến động chính trị, những năm tháng bị giam cầm, kiểm duyệt, vàlưu đày. Sau năm 1975, ông bị bắt cùng nhiều văn nghệ sĩ miền Nam bị quy kết là “phá hoại vănhóa” và phải chịu đựng nhiều năm tù đày. Thế nhưng, ngay trong bóng tối ấy, ngòi bút của ôngvẫn không ngừng nghỉ bởi ông tiếp tục sống và viết, tiếp tục chống lại sự lãng quên. Đến năm1995, ông được sang định cư ở hải ngoại, mang theo toàn bộ di sản văn chương và tinh thần của mình đến cộng đồng người Việt lưu vong.

Những tác phẩm của ông - Khu Rừng Lau (4 tập), U Hoài, Vào Thiền, và nhiều tác phẩm khác - không chỉ tồn tại như văn học, mà như những chứng từ đạo đức. Ngòi bút của ông mềm mại mà kiên định, không khuất phục trước bất kỳ phe phái hay quyền lực nào. Ông đặt nền tảng cho văn chương của mình không ở ý thức hệ, mà ở con người — trong những thân phận bị bật rễ, những mất mát, và trong nghịch lý giữa trung thành và lưu đày.

Tôi thăm ông chỉ hơn ba tuần trước, khi ông nhấp một ngụm rượu vang đỏ, trong không khí trầm ngâm nói về những “nhân vật của đời sống.” Giờ đây, tôi đang ở Việt Nam, ngồi trên một chiếc Grab, trò chuyện cùng một người tài xế “vô danh” về những nhọc nhằn của cuộc sống, trong khi tâm trí tôi lặng lẽ trôi về tin ông đã ra đi.

Tôi cảm thấy vừa biết ơn, vừa xao xuyến khẩn thiết. Biết ơn vì một đời sống kiên định, không bao giờ chịu im tiếng; và khẩn thiết vì di sản của ông vẫn đang gọi ta phải tiếp nối. Ông đã cảnh báo từ lâu: trong canh bạc bịp của cuộc đời, kẻ thua luôn là những người vô danh, hiền lành, không có tiếng nói.

Lời ông vẫn còn vang vọng đâu đó, giữa âm thanh ồn ã của thành phố và sự tĩnh lặng của tưởng niệm — như một lời nhắc rằng làm chứng, ngay cả trong lưu vong, cũng là một hành động của niềm tin.

Nguyện mang ký ức về ông đi tiếp, bằng cách lắng nghe những câu chuyện của những người bị lãng quên, bằng cách hiểu rằng văn chương không phải là chốn trốn chạy, mà là một hình thức làm chứng, và bằng cách hành động để những “dân hiền không tên không tuổi” kia không còn mãi là những kẻ thua cuộc.

An nghỉ nhé, ông/thầy Sỹ.

Di sản của ông/thầy vẫn là ngọn đuốc trong tay chúng tôi và thế hệ tương lai.

***

Today, as we mark the passing of Doãn Quốc Sỹ (1923–2025), a man whose life spanned acentury of Vietnamese history — in war and peace, under regimes that shifted and redefined belonging. He was more than a voice of the Republic of Vietnam; he was an intellectual of Vietnam and of life, in all its tensions and contradictions.

In remembering him, one line of his lingers with me: “Đời chỉ là một canh bạc bịp mà người thua luôn luôn là đám dân hiền không tên không tuổi.” [Life is nothing but a rigged game in which the losers are always the gentle, nameless, ordinary people.]

That aphorism captures, in unflinching clarity, the tragic wager of history — that the “common folk,” the nameless, the quiet souls, often bear the heaviest losses when systems collapse, when ideologies rise and fall. He wrote it not as a despairing lament but as testimony, as witness — and as a challenge to those of us who inherit the stories of a divided land and people.

Born in Hà Đông in 1923, Doãn Quốc Sỹ crossed many thresholds: from northern roots, to migration, to the classrooms of Saigon, to imprisonment, to exile.  He was a teacher, a novelist, a publisher. He co-founded Sáng Tạo alongside Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Nguyễn Sỹ Tế, Ngọc Dũng, Duy Thanh, Trần Thanh Hiệp — pushing literary modernism, nurturing voices that might otherwise have been silenced.

He lived through political upheaval, imprisonment, censorship, and exile. After 1975, he was arrested among other southern writers and artists labeled “cultural saboteurs” and endured years of confinement. Yet even there, his pen did not rest: he continued to write, to resist invisibility.

Ultimately, he was able to emigrate in 1995 and carry his oeuvre and spirit into the Vietnamese diaspora. His works — Khu Rừng Lau (a four-volume epic), U Hoài, Vào Thiền, and many more — persist not only as literature but as moral testimony. 

His pen was gentle but unrelenting. He refused easy allegiances and instead anchored his writing in the human — in lives uprooted, in losses, in the paradoxes of fidelity and exile.

I visited him just a little over three weeks ago, sipping red wine, reflecting quietly on the characters of life. Now, here I am in Vietnam, riding in a Grab car, speaking with a “nameless” driver about the struggles of ordinary people, while my mind drifts to the news of his passing.

I feel both gratitude and urgency—gratitude for a life that refused to be silenced, urgency for what his legacy asks of us. He warned us long ago: in life’s rigged game, it is always the nameless, the gentle, the voiceless who pay the price when systems betray them.

His words echo still, somewhere between the hum of the city and the silence of remembrance—a reminder that bearing witness, even in exile, is its own act of faith.

May we carry his remembrance forward by listening to the stories of those left voiceless, by knowing that literature is not escapism but a form of bearing witness, and by acting so that those “dân hiền không tên không tuổi” are not always the ones to lose.

Rest in peace, ông/thầy Sỹ. Your work remains a torch in our hands.

Alex Thái

No comments: